Máy in màu canon pixma G4000 chính hãng tại đà nẵng

Mực bơm liên tục, máy in 4-trong-1 kết nối không dây cho năng suất in cao với tính năng FAX

  • In, Quét, Copy, Fax
  • Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên đến 8.8ipm (trắng đen) / 5.0ipm (màu)
  • In ảnh 4 x 6” tràn viền trong 60giây.

Hộp mực dung tích lớn

Với hộp mực dung tích lớn, lên đến 7000 trang (màu), người dùng có thể tận hưởng in ấn mà không phải bận tâm về chi phí in ấn hoặc khi mực gần hết.

Hệ thống bình mực tích hợp

Hệ thống mực tích hợp trên thân máy cho thiết kế nguyên khối gọn gàng. Người dùng có thể xem lượng mực còn lại dễ dàng trong nháy mắt

Thiết kế bình mực chống tràn

Hộp mực có thiết kế đặc biệt, giảm thiểu vấy bẩn mực khi nạp mực.

Sao chép ID Card

Cho phép sao chép 2 trong 1 trên cùng 1 trang ở kích thước gốc từ tính năng sao chép cả 2 mặt của thẻ ID.

Nhắc quên sót tài liệu

Máy in sẽ phát hiện các tài liệu bỏ quên trên mặt scan và gửi thông báo đến màn hình LCD trên máy in, đồng thời phát âm thanh nhắc nhở khi người dùng sau khi quét / sao chép mà để quên tài liệu.

Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / Selphy

Ứng dụng cho phép in/quét/sao chép, quét từ camera và truy cập đám mây của máy in trên các thiết bị di động (Android/iOS). Người dùng cũng có thể đăng kí nhiều hoặc đăng kí mới máy in, xem trạng thái hoạt động của máy in và kết nối với nguồn mạng không dây của máy in thông qua ứng dụng.

Các thông số kỹ thuật cho PIXMA G4000

Print
Độ phân giải in ấn tối đa 4800 (chiều ngang*1) x 1200 (chiều dọc) dpi
Đầu phun / Mực Type FINE Cartridge
Số lượng vòi phun Total 1,472 vòi phun
Hộp mực GI-790 (BK, C, M, Y)
Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Click here for summary report
Click here for Văn bản Print and Copy Tốc độ Measurement Conditions
Văn bản: Màu ESAT / 1 mặt: xấp xỉ 5.0ipm
Văn bản: Trắng / Đen ESAT / 1 mặt: xấp xỉ 8.8ipm
Ảnh (4 x 6″): PP-201 / Tràn viền: xấp xỉ 60giây.
Chiều rộng có thể in ấn Lên đến 203.2mm (8in.)
Tràn viền: Lên đến 216mm (8.5in.)
Vùng in Tràn viền*3 Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi cạnh 0mm
(Kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″ / Square (5 x 5″) / Business Card)
Có viền Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)
Vùng in ấn khuyến nghị Lề trên: 31.2mm / Lề dưới: 32.5mm
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes (DL, COM10, Square (5 x 5″)), Business Card, Custom Kích thước (chiều rộng 55 – 215.9mm, chiều dài 89 – 676mm)
Xử lí giấy
– Khay giấy nạp trên: Maximum Number
Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
High Resolution Paper (HR-101N) A4 = 80
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) A4 = 10, 4 x 6″ = 20, Square (5 x 5″ = 20)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208 ) A4, 4 x 6″ = 10
Photo Paper Pro Luster (LU-101) A4, LTR = 10
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) A4 = 10, 4 x 6″ = 20, 8 x 10″ = 10
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) A4 = 10, 4 x 6″ = 20
Matte Photo Paper (MP-101 A4, LTR = 10, 4 x 6″ = 20
Envelope European DL / US Com. #10 = 10
Photo Sticker PS-308R, PS-208 = 1
Trọng lượng giấy Khay giấy nạp trên Giấy thường: 64 – 105g/m2 , Các loại giấy đặc thù của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Cảm biến điểm mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Thủ công
Quét*4
Loại máy quét Máy quét phẳng
Phương pháp quét CIS (Cảm biến điểm ảnh tiếp xúc)
Độ phan giải thấu kính*5 600 x 1200dpi
Độ phan giải tùy chọn*6 25 – 19200dpi
Độ sâu bản quét (Input / Output) Đơn sắc 16 / 8bit
Màu 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
Tốc độ quét theo line*7 Đơn sắc 1.2 ms/line (300dpi)
Màu 3.5 ms/line (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective
A4 Màu / 300dpi
Xấp xỉ 19giây
Kích thước văn bản tối đa Flatbed A4 / LTR (216 x 297mm)
ADF A4 / LTR / LGL
Sao Chép
Kích thước văn bản tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Giấy tương thích Kích thước A4 / A5 / B5 / LTR / LGL / 4 x 6″ / 5 x 7″ / Business Card
Loại giấy Giấy thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 mức (Nháp, Thông thường, Cao)
Tùy chỉnh độ sắc nét 9 mức, Tự động điều chỉnh (AE copy)
Tốc độ sao chép*9
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Click here for summary report
Click here for Văn bản Print and Copy Tốc độ Measurement Conditions
Văn bản: Màu sFCOT / 1 mặt: xấp xỉ 24giây.
sESAT / 1 mặt: xấp xỉ 2.5ipm
Văn bản (ADF): Màu ESAT / 1 mặt: xấp xỉ 2.5ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / Màu: Max. 99 trang
Fax
Loại Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax *10 Bản đen trắng Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng / mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Màu 200 x 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Maximum 33.6kbps (Automatic fall back
Nén Bản đen trắng: MH, MR, mmR
Bản màu: JPEG
Gradation Bản đen trắng: 256 levels
Bản màu: 24 bit Full colour (RGB each 8 bit)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại máy fax Windows: Khả dụng, Mac: Khả dụng
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Loại mạng 2.4GHz
Kênh*19 1 – 13
Phạm vi Trong nhà: 50m (phụ thuộc vào điều kiện và tốc độ đường truyền)
An ninh WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES),WPA2-PSK(TKIP / AES)
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) Khả dụng
Phương pháp in ấn
Apple AirPrint Khả dụng
Lề in
1-trở lên (Có viền / Tràn viền*13): LTR, A4, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Square (5 x 5″), Business card
1-trở lên (Có viền): A5, B5, LGL, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size
Chất lượng in*12 Tiêu chuẩn / Cao
Mopria Khả dụng
Google Cloud Print Khả dụng
Plug-in In Ấn từ thiết bị thông minh Android / Amazon Khả dụng
PIXMA Cloud Link Cho điện thoại thông minh / máy tính bảng Khả dụng
Canon PRINT Inkjet / SELPHY
(for iOS / for Android)
Canon Easy-PhotoPrint
(for Windows RT)
Khả dụng
Lề in
1-trở lên (Có viền / Tràn viền13): LTR, A4, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Square (5 x 5″), Business card
1-trở lên (Có viền): A5, B5, LGL
Chất lượng in Chuẩn / Không thể thay đổi
Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2
Macintosh: Mac OS X v10.8.5 hoặc phiên bản mới hơn
Thông số chung
Bảng hoạt động Màn hình hiển thị Full Dot
Ngôn ngữ 32 ngôn ngữ tùy chọn: Japanese / English (mm & in. / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese
Khay nạp giấy tự động ADF Xử lí giấy (Giấy thường) A4, LTR = 20, LGL = 5
Cổng giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao
Khay ra giấy A4, LTR = 50, LGL = 10
Môi trường hoạt động*14 Nhiệt độ: 5 – 35°C
Độ ẩm: 10 – 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường khuyến khích*15 Nhiệt độ: 15 -30°C
Độ ẩm: 10 – 80% RH (không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 – 40°C
Độ ẩm: 5 – 95% RH (không ngưng tụ)
Quiet Mode Khả dụng
Mức độ ồn (in qua PC) Ảnh (4 x 6″)*1 Xấp xỉ 46.0db(A)
Điện năng AC 100 – 240V 50 / 60Hz
Power Consumption OFF Xấp xỉ 0.3W
Chế độ chờ (Đèn Scan tắt)
Kết nối USB tới PC
Xấp xỉ 1.1W
Chế độ chờ (kết nối tất cả các cổng,đèn Scan tắt): Xấp xỉ 1.1W
Thời gian vào chế độ chờ Xấp xỉ 11 phút
Sao chép*18
USB connection to PC
Xấp xỉ 13W
Môi trường Tiêu chuẩn quy định RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)*
Chứng nhận môi trường Energy Star*

*To be fixed

Kích thước (W x D x H) xấp xỉ 445 x 330 x 197mm
Trọng lượng xấp xỉ 7.2kg

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.