ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
• Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
• Dải điện áp vào rộng
• Công nghệ PFC tiên tiến
• Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
• Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
• Quản lý acquy nâng cao (ABM)
• Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
• Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
• Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
• Tốc độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với tải
• Tùy chọn acquy ngoài
• Bộ lọc EMI / RFI
• RS232(SNMP Tùy chọn)
• Đặt lịch tắt và khởi động lại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT UPS 10kVA DELTA CL3110 Crystal series HF:
MODEL | CL3110 | ||
Công suất | 10kVA | ||
ĐẦU VÀO | |||
Điện áp vào | 208/220/230VAC | ||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | ||
Dải điện áp vào | 110~300VAC (50% tải); 160~300 (100% tải) | ||
Dải tần số đầu vào | 45-55Hz ±0.5% 50Hz; 55-65Hz ± 0.5% 60Hz | ||
Số pha | 1 Pha +N + E hoặc 3P + G +N | ||
Hệ số công suất | 0.99 | ||
Dòng đầu vào (đầy tải) | 40.4A | ||
THD | <5% | ||
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC | ||
ĐẦU RA | |||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC có thể cài đặt trên LCD |
||
Hệ số công suất | 0.9 | ||
Sai lệch điện áp | ±1% | ||
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | ||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | ||
MỨC TẦN SỐ | |||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | ||
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | ||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | ||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | ||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | |||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | ||
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | ||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <0ms | ||
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <0ms | ||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | ||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >92% | |
Chế độ ECO | >94% | ||
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -125% 3 phút chuyển sang chế độ Bypass 125% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass |
||
>150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass ACQUY |
|||
ACQUY | |||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | ||
Điện áp DC | 192V DC /240V DC | ||
Acquy trong | 9AH/12V | ||
Số lượng acquy | 16/20 | ||
Bộ sạc | |||
Điện áp ra | 193.7+0.9V | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | ||
Dải điện áp đầu vào | 3/1: 277 – 500VAC – 1/1: 150VAC -300VAC | ||
Dòng sạc | Tiêu chuẩn:1A; Thời gian lưu dài: 8A | ||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | ||
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra | |||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | |||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | ||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | ||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | |||
Hiển thị | LCD/LED | ||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | |||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 400C | |
Nhiệt độ lưu kho | 250C – 550C | ||
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | ||
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | ||
Độ ồn | <60db | ||
Kích thước UPS (W*D*H ) mm | 262x580x455 | ||
262x580x732 | |||
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm | (Thời gian lưu dài) | 355x682x615 | |
(Tiêu chuẩn) | 359x687x822 | ||
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) | (Thời gian lưu dài) | 26/29 | |
(Tiêu chuẩn) | 74/85 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.