Bộ lưu điện UPS 1kVA Online DaiKon DK1000 là sản phẩm được áp dụng công nghệ Nhật Bản. Đây là UPS 1kVA chất lượng cao được áp dụng công nghệ mới đang được rất nhiều doanh nghiệp ưa thích và sử dụng.
Một số tính năng nổi bật của UPS 1kVA:
* Online chuyển đổi kép
* Bộ điều khiển vi xử lý được tối ưu hóa tăng độ tin cậy
* Điều chỉnh hệ số công suất đầu vào
* Hệ số công suất đầu ra 0,8
* Điện áp đầu vào rộng (110 V – 300 V)
* Có chế độ chuyển đổi
* Chế độ ECO tiết kiệm năng lượng (đây là một trong những tính năng nổi bật của UPS 1kVA DaiKon)
* Tương thích máy phát điện
* Sóng chuẩn sine, chống set.
* Tích hợp điều khiển từ xa, quản lý hệ thống qua internet.
* Sản phẩm thân thiện với môi trường, vận hành dễ dàng
* Smart SNMP hoạt động tốt với USB hoặc RS-232 đồng thời
* Hiển thị toàn diện cho phép dễ dàng theo dõi và truy cập vào tình trạng UPS
* Có khả năng option biến áp cách ly.
Thông số kỹ thuật của bộ lưu điện UPS 1kVA Online DaiKon DK1000
MODEL | DK1000 | ||
---|---|---|---|
Số pha | 1 pha với trung tính | ||
CÔNG SUẤT | 1000 VA | ||
ĐẦU VÀO UPS 1kVA | |||
Điện áp định mức | 100/110/115/120/127VAC hoặc 200/208/220/230/240VAC | ||
Dải điện áp đầu vào | 55-150 VAC hoặc 110-300 VAC (với tải 50%) 85-140VAC hoặc 160-280VAC (với tải 100%) |
||
Dải tần số đầu vào | 40Hz ~ 70 Hz | ||
Hệ số công suất | ≧ 0.99 @ điện áp định mức (100% tải) | ||
ĐẦU RA UPS 1kVA | |||
Điện áp đầu ra | 100/110/115/120/127VAC hoặc 200/208/220/230/240VAC | ||
Điểu chỉnh điện áp | ± 1% | ||
Dải tần số (đồng bộ) | 47~ 53 Hz hoặc 57 ~ 63 Hz | ||
Dải tần số (chế độ acquy) | 50 Hz ± 0.25 Hz hoặc 60Hz ± 0.3 Hz | ||
Hệ số dòng đỉnh | 3:1 | ||
Méo hài | ≦ 3 % THD (tải tuyển tính) ≦ 6 % THD (tải phi tuyến) |
||
Thời gian chuyển | AC Mode sang Battery Mode | 0 | |
Inverter sang Bypass | 4 ms (Tiêu chuẩn) | ||
Dạng sóng (Batt. Mode) | Pure Sinewave | ||
HIỆU SUẤT UPS 1kVA | |||
AC Mode | 88% | ||
Battery Mode | 83% | ||
ACQUY | |||
Loại tiêu chuẩn | Loại acquy | 12 V / 9 AH | |
Số lượng | 2 | ||
Thời gian sạc tiêu chuẩn | 4 giờ đạt 90% dung lượng | ||
Dòng sạc (tối đa.) | 1A | ||
Điện áp sạc | 27.4VDC ± 1% | ||
Lọa lưu lâu * | Loại acquy | Tùy thuộc dung lượng acquy ngoài | |
Số lượng | 2 | 3 | |
Charging Current (max.) | 1A/2A/4A/6A (điều chỉnh được) | ||
Điện áp sạc | 27.4VDC ± 1% | 41.0VDC ± 1% | |
HIỂN THỊ | |||
LCD | Mức tải, mức acquy, AC mode, Battery mode, Bypass mode, và hiển thị lỗi | ||
CẢNH BÁO | |||
Battery Mode | kêu mỗi 4 giây | ||
Acquy yếu | kêu mỗi giây | ||
Quá tải | kêu 2 lần mỗi giây | ||
Lỗi | kêu liên tục | ||
VẬT LÝ | |||
Loại tiêu chuẩn | Dimension, D x W x H (mm) | 282 x 145 x 220 | |
Net Weight (kgs) | 9.8 | ||
Lọa lưu lâu | Dimension, D x W x H (mm) | 282 x 145 x 220 | |
Net Weight (kgs) | 4.1 | ||
MÔI TRƯỜNG | |||
Độ ẩm | 20-90 % RH @ 0- 40°C (không ngưng tụ) | ||
Độ ổn | Dưới 50dBA @ 1 m | ||
QUẢN LÝ | |||
Smart RS-232/USB | Hỗ trợ Windows 2000/2003/XP/Vista/2008/7/8, Linux, Unix, và MAC | ||
Optional SNMP | Quản lý năng lượng từ trình quản lý SNMP và trình duyệt web |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.