Nguồn điện | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Hệ thống chiếu | DLP |
Độ phân giải thiết lập | W X GA (1280 X 800) |
Độ sáng* | 3200 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 13000:1 |
Màu hiển thị | 1.07 Billion Colors |
Thấu kính | F= 2.8, f = 7.51mm |
Tỷ lệ chiếu | 0.52 (95″ @ 1m) |
Kích thước hình ảnh (Đường chéo) | Optimization 72″-152″, Maximum 300″ |
Tỷ lệ phóng hình | Fixed |
Loại đèn chiếu | 210W |
Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare) | 4000/5000/6500/10000/4000(with 2100 of constant brightness) hours |
Projection Offset | 110% ± 5% |
Độ phân giải hỗ trợ | VGA (640 x 480) to UXGA (1600 x 1200) |
Tần số ngang | 15-102KHz |
Tốc độ quét dọc | 23-120Hz |
Giao diện | Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) Monitor out (D-sub 15pin) x 1 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 HDMI x 1 (Share with MHL 1.2) Audio in (Mini Jack) x 2 Audio out (Mini Jack) x 1 Audio L/R in (RCA) x 1 Speaker x 1 (10W) USB (Type Mini B) x 1 RS232 (DB-9pin) x 1 LAN (RJ45) x 1 |
Kích thước (W x H x D) | 287.3 x 114.4 x 232.6mm |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Hỗ trợ và tương thích 3D | Frame Sequential: Up to 720p Frame Packing: Up to 1080p Side by Side: Up to 1080i/p Top Bottom: Up to 1080p |
Trọng lượng (Khi không đóng gói / Khi đóng gói) | 2.6kg (5.73bs) |
On-Screen Display Languages | Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) |
Picture Modes | Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/(3D)/User 1/User 2 |
Accessories (Standard) | Lens Cover Remote Control w/ Battery Power Cord (by region) User Manual CD Quick Start Guide Warranty Card (by region) VGA(D-sub 15pin) Cable VGA(D-sub 15pin) Cable |
Power_Consumption | Normal 290W, Eco 240W Standby < 0.5W |
Tỷ lệ màn ảnh | Native 16:10 (5 aspect ratio selectable) |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 30 degrees |
Audible Noise (Normal Economic Mode) | 33/28 dBA |
Accessories(Optional) | PointWrite Spare Lamp Kit Ceilling Mount Wall Mount Carry bag 3D Glasses |
Máy chiếu BenQ MW824ST
Trải nghiệm tuyệt vời, tiết kiệm năng lượng
Với nhiều lựa chọn tuyệt vời như PointWrite™ và tương tác QWrite giúp MW824ST trở thành thiết bị tuyệt vời trong lớp học. Vớ khả năng chiếu gần, độ tương phản cao 13000:1, độ sáng 3200ANSI Lumens và tuổi thọ bóng đèn lâu bền. Ngoài ra tính năng MHL cho phép chiếu nội dung từ thiết bị Android lên màn hình lớn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.