Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia laze | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,5 giây | |
Tốc độ in | ||
Bản đơn sắc: A4 / Letter | 40ppm / 42ppm | |
In đảo mặt: A4 / Letter | 20ipm / 20,5ipm | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi 2400 x 600dpi (tương đương) |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi khởi động) |
12 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) |
||
Chế độ nghỉ chờ (TẮT màn hình) | 0 giây | |
Chế độ nghỉ chờ 2 (khi không sử dụng đến máy) |
9 giây | |
Chế độ nghỉ chờ 3 (khi nghỉ chờ lâu) | 10 giây | |
Nạp giấy (dựa trên 64g/m2) | ||
Khay giấy tiêu chuẩn | 500 tờ giấy cassette | |
Khay giấy đa mục đích | 100 tờ | |
Khay tùy chọn | 500 tờ x 2 | |
Dung lượng giấy tối đa | 1.600 tờ | |
Giấy ra (dựa theo 64g/m2) | ||
Giấy ra úp mặt | 250 tờ | |
Giấy ra ngửa mặt | 50 tờ | |
Kích cỡ giấy | ||
Tiêu chuẩn / Tùy chọn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 × 13″ / Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 105 – 216mm x chiều dài 148 – 356mm |
|
Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 ×13″ / Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 76 – 216mm x chiều dài 127 – 356mm |
|
Định lượng giấy | ||
Tiêu chuẩn / Tùy chọn | 60 – 120g/m2 | |
Khay giấy đa mục đích | 60 – 199g/m2 | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, index card, Envelope | |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn (chỉ với giấy cỡ A4 / LTR / LGL / 8.5 x 13″) (Trọng lượng: 60 – 120g/m2) |
|
Bộ nhớ | ||
Tiêu chuẩn | 128MB | |
Tùy chọn | 64MB / 128MB / 256MB | |
Tối đa | 384MB | |
Ngôn ngữ in | PCL5e/6, UFRⅡ | |
Bộ nhớ ROM tùy chọn | ||
PS hỗ trợ ROM | 16MB | |
PS + BarDIMM hỗ trợ ROM | 16MB | |
Phông chữ tiêu chuẩn | ||
Phông chữ PCL | 93 | |
Phông chữ PostScript | 80 (tùy chọn) | |
Giao diện | ||
USB | USB 2.0 tốc độ cao | |
Mạng làm việc | 10Base-T / 100Base-TX | |
Mở rộng | Khe cắm thẻ x 1 | |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1 | |
Độ ồn | ||
Khi đang vận hành | 7,3B hoặc thấp hơn (mức âm thanh) 54,6dB hoặc thấp hơn (mức áp suất âm) |
|
Khi đang ở chế độ chờ | Mức áp suất âm: | Không thể nghe thấy được |
Mức vâng âm: | Không thể nghe thấy được | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa | 1.270W hoặc thấp hơn | |
Khi vận hành | Xấp xỉ 630W | |
Khi đang ở chế độ chờ | Xấp xỉ 13W | |
Khi đang nghỉ | Chế độ nghỉ chờ 1: | Xấp xỉ 13W |
Chế độ nghỉ chờ 2: | Xấp xỉ 5,6W | |
Chế độ nghỉ chờ 3: | Xấp xỉ 2W | |
Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) | 2,0kWh/W | |
Kích thước (W x D x H) | 454 x 424 x 342mm | |
Trọng lượng (kg) (thân máy chính) | Xấp xỉ 16,7kg | |
Các yêu cầu về điện năng | AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 10 – 32.5°C | |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không ngưng tụ) | |
Cartridge mực | ||
Cartridge 324 – mực đen | 6.000 trang | |
Cartridge 324II – mực đen | 12.500 trang | |
Chu trình nhiệm vụ | 100.000 trang |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy In Canon LBP 6750dn” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giảm giá!
Máy In Laser Canon
Máy In Laser Canon
Máy In Laser Canon
Máy In Laser Canon
Máy In Laser Canon
Máy In Laser Canon
Máy In Laser Canon
Máy In Laser Canon
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.