Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF605
Đầu in | PF-03 | |
Công nghệ | FINE (Kỹ thuật kim phun mực in ảnh litô) | |
Độ phân giải bản in (tối đa) | 2400 x 1200dpi | |
Độ chính xác nét | ±0,1 % hoặc thấp hơn | |
Trọng lượng dòng tối thiểu | 0,02mm | |
Số lượng kim phun | Màu đen mờ: | 5.120 kim phun |
Các màu khác: | 2.560 kim phun/ màu | |
Kích thướt giọt mực | 4 picôlít | |
Độ phân giải kim phun (độ phân giải đầu in) | 1200dpi x 2 dòng | |
Vết đầu in | 1,07in. | |
Ống mực | ||
Loại mực | Màu nhuộm: | Màu lục lam (C), đỏ tươi (M), vàng (Y), đen (K) |
Sắc: | Mực đen mờ (MBK) | |
Model | PFI-102 | |
Dung lượng mực | 130ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm: 90ml) | |
Số lượng màu | 5 | |
Phương pháp cấp mực | Hệ thống ống (ống mực riêng biệt) | |
Hệ thống khôi phục kim phun | Dò tìm kim phun không bắt lửa và bù nhiệt | |
Thiết bị điều khiển máy in | Thiết bị điều khiển L-COA | |
Bộ nhớ máy in | 256MB | |
Khay lên giấy | Lên giấy bằng tay từ phía trên, lên giấy bằng tay từ phía trước, lên giấy cuộn ở phía trên | |
Chiều rộng giấy | ||
Lên giấy cuốn, lên giấy bằng tay | 203mm – 610mm | |
Kích thước giấy | ||
Giấy cuộn (chiều rộng) | ISO – A3, A2, A1 JIS – B4, B2 ARCH – D (24″ = 609.6mm) Others – 8″, 10″, 14″, 16″, 17″, 300mm, A3+ (329mm) |
|
Giấy cắt | Lên giấy bằng tay từ phía trên: | ISO – A4, A3, A3+, A2, A1, B4, B3, B2, DIN – C4, C3, C2, JIS – B4, B3, B2, ANSI – Letter (8.5 x 11″), Legal (8.5 x 14″), 11 x 17″, 13 x 19″, 17 x 22″, 22 x 34″, ARCH – 9 x 12″, 12 x 18″, 18 x 24″, 24 x 36″, Giấy ảnh – 20 x 24″, 18 x 22″, 14 x 17″, 12 x 16″, 10 x 12″, 10 x 15″, 16 x 20″ (cỡ giấy ảnh Mỹ), Poster – 20 x 30″, 300 x 900mm, các loại giấy khác – 13 x 22″, 17 x 24″ |
Lên giấy bằng tay từ phía trước: | ISO – A2, A1, B2, DIN – C2, JIS – B2, ANSI – 17 x 22″, 22 x 34″, ARCH – 18 x 24″, 24 x 36″, Photo – 20 x 24″, 18 x 22″, Poster – 20 x 30″, Các loại giấy khác- 13 x 22″ | |
Lề có thể in | ||
Lên giấy cuốn | Tất cả các cạnh: | 3mm hoặc 0mm với bản in không viền |
Lên giấy bằng tay | Trái, phải, trên: | 3mm, Lề dưới: 23mm (Lên từ phía trước) hoặc 3mm (lên giấy từ phía trên) |
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | ||
Cuốn giấy | 8,0″ (203mm) | |
Lên giấy bằng tay từ phía trên | 11,0″ (279mm) | |
Lên giấy bằng tay từ phía trước | 20,5″ (520mm) | |
Chiều dài tối đa có thể in | ||
Cuốn giấy | 59″ (18m) | |
Lên giấy bằng tay từ phía trên | 5,2″ (1,6m) | |
Lên giấy bằng tay từ phía trước | 36,0″ (914mm) | |
Dao cắt giấy | Cắt giấy tự động theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị riêng biệt | |
Chiều dày giấy | ||
Giấy cuộn | 0,07 – 0,8mm | |
Lên giấy bằng tay từ phía trên | 0,07 – 0,8mm | |
Lên giấy bằng tay từ phía trước | 0,5 – 1,5mm | |
Kích thước lõi giấy | Kích thước bên trong của lõi giấy: | 2″ / 3″ |
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy | 150mm | |
Phần mềm | ||
Phần mềm in | Trình điều khiển máy in imagePROGRAF, Trình điều khiển HDI dành cho AutoCAD / AutoCAD, LT 2000 – 2008, Thiết bị mở rộng trình điều khiển máy in (dàn trang tự động, các chức năng kết nối imageRUNNER) |
|
Tiện ích | Công cụ cấu hình giấy | |
Ứng dụng | Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, tiện ích cài đặt GARO, Poster Artist (tùy chọn) | |
Trạng thái thiết bị | Màn hình hiển thị trạng thái GARO, thiết bị điều khiển từ xa | |
Ngôn ngữ máy in | GARO (tiện ích độc đáo của Canon), HP-GL/2, HP RTL | |
Hệ điều hành | Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC or Intel) |
|
Giao diện | ||
Tiêu chuẩn (tích hợp) | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX | |
Tùy chọn | IEEE1394 (FireWire) | |
Độ vang âm | ||
Khi vận hành | 52dB (A) hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 35dB (A) hoặc thấp hơn | |
Mức vang âm | 6,6 Bels hoặc thấp hơn | |
Nguồn cấp điện | AC 220 – 240V (50 – 60Hz) | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa khi vận hành | 100W hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ (100 – 120V) | 5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi ở chế độ chờ (220 – 240V) | 6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi tắt nguồn | 1W hoặc thấp hơn (Executive Order Compliant) | |
Các chứng chỉ | UL, FCC Class B, CPS, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 15 – 30°C | |
Độ ẩm tương đối | 10 – 80% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (W x D x H) | 997 x 870 x 989mm (khi có đế máy in) | |
Trọng lượng (khi có chân) | Xấp xỉ 60kg | |
Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế | Đầu in (PF-03) Ống mực (PFI-102) Cartridge bảo dưỡng (MC -16) |
*1 | Để biết thêm thông tin về các loại giấy có thể mua, xin vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng tại địa phương. |
*2 | Chiều dài tối đa có thể in sẽ khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng. |
Cartridge mực hoặc ống mực
-
Loại mực Giá PFI-102 BK PFI-102 C PFI-102 M PFI-102 Y MC-16 PFI-102 MBK
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.