Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF6410S
Model | Máy in Canon khổ lớn iPF6410S | ||
Loại | 24″ | ||
Loại mực | Mực Pigment; LUCIA EX; 8 màu: BK , MBK , C , M , Y , PC , PM , GY | ||
Độ phân giải bản in tối đa | 2400 x 1200dpi | ||
Lắp đặt | Người sử dụng lắp đặt | ||
Độ bền máy | 15. 000 tờ khổ A1 (khi không bảo dưỡng máy) 45.000 tờ khổ A1 (khi sử dụng dịch vụ bảo dưỡng máy) (Điều kiện in: mỗi màu sử dụng 16%, giấy in bóng, chế độ chuẩn) |
||
Đế máy in | Loại | Lắp đồng bộ, tùy chọn | |
Điều kiện lắp đặt | Người sử dụng lắp đặt | ||
Kích thước, Trọng lượng (Net) W x D x H (mm), (kg) |
Thân máy chính kèm thiết bị nạp giấy cuộn (chuẩn) | 1.227 x 702 x 344mm; Trọng lượng: xấp xỉ 54kg (không tính mực và đế máy in) | |
Thân máy chính với khay đỡ bản in mở và đế máy in | 1.227 x 870) x 1,001mm; Trọng lượng: xấp xỉ 70kg (không tính mực) Khay đỡ bản in đóng: 1,227) x 751 x 1,001mm |
||
Thân máy chính với khay đỡ bản in mở và đế máy in | 1.227 x 970 x 1,001mm; Trọng lượng: xấp xỉ 91kg (không tính mực) Khay đỡ bản in đóng: 1.227) x 875 x 1,001mm |
||
Kích thước, Trọng lượng (đóng gói) W x D x H (mm), (kg) |
Thân máy chính (bao gồm cả pa lét treo) | 1.370 x 928 x 668mm; Trọng lượng: xấp xỉ 88kg | |
Đế máy in | Các nước trừ Mỹ | 1.127 x 870 x 283mm, Trọng lượng: xấp xỉ 26kg | |
Mỹ | 1.370 x 928 x 948mm, Trọng lượng: xấp xỉ 116kg | ||
Nguồn điện | Nguồn cấp điện | AC 100 – 240V (50 – 60Hz) | |
Tiêu thụ điện | Khi vận hành: 100W hoặc thấp hơn | ||
Khi tắt nguồn | 0,5W hoặc thấp hơn | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 15 – 30°, Độ ẩm: 10 – 80 % (không ngưng tụ) | ||
Mức vang âm (được đo ở điều kiện như mô tả ở cột bên phải, theo chuẩn ISO 7779) |
Mức nén âm | Khi vận hành: xấp xỉ 47dB (A) (Giấy ảnh bóng, Ảnh, Ưu tiên chế độ in: chuẩn) Khi ở chế độ chờ: 35dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Công suất âm (LWAd) | Khi vận hành 6,4Bels hoặc thấp hơn (giấy ảnh bóng, Ảnh, Chế độ in ưu tiên:chuẩn) | ||
Thiết bị dò tìm và điều chỉnh | Điều chỉnh đăng kí | Tự động/ Bằng tay | |
Điều chỉnh nẹp giấy | Tự động/ Bằng tay | ||
Điều chỉnh độ dài hàng | Bằng tay | ||
Điều chỉnh nghiêng đầu in | Không | ||
Bù quang sai màu | Có (có chức năng thông báo bù quang sai màu) | ||
Điều chỉnh khoảng cách đầu in | Tự động/ Bằng tay (6 mức) | ||
Dò tìm vòi phun không bắt nhiệt | Có | ||
Bù màu vòi phun không bắt nhiệt | Có | ||
Chức năng dò tìm lượng giấy còn lại | Có | ||
Độ chính xác đường in | ±0,1 % hoặc thấp hơn Người sử dụng có thể điều chỉnh. Môi trường in và giấy in phải phù hợp với những điều chỉnh sử dụng ấy in bản vẽ CAD: giấy thường, giấy can dùng để in CAD, giấy phủ, phim Matte mời in CAD |
||
Bộ nhớ | Bộ nhớ chuẩn | 256MB | |
Khe cắm mở rộng | Không | ||
Firmware | Ngôn ngữ: | Ngôn ngữ in | GARO (ngôn ngữ in đồ họa với thao tác quét đường) |
Kiểm soát in | CPCA | ||
Hiển thị trạng thái | CPCA, SNMP-MIB(MIB chuẩn, Canon-MIB) | ||
Loại | Flash ROM | ||
Cập nhật | Cập nhật từ USB, 1394, cổng nối Ethernet (sử dụng tiện ích) | ||
Bảng điều khiển | Màn hình hiển thị) | Màn hình LCD cỡ lớn: 160 x 128 điểm, màn hình LED x 5, phím x 13 | |
Ngôn ngữ trên màn hình thao tác | Tiếng Anh Mỹ, tiếng Nhật | ||
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình LCD | Tiếng Anh Mỹ, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Nga, tiếng Nhật (Kanji) | ||
Ổ cứng | 2.5-inch 250GB 5400prm S-ATA I/F | ||
Kết nối giao diện | |||
USB tốc độ cao | Loại | Tích hợp | |
Chế độ | Tốc độ cao (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Bulk transfer | ||
Loại kết nối | Series B (4 pin) | ||
Ethernet | Loại | Tích hợp | |
Chuẩn | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation IEEE 802.3ab 1000base-T / Auto-Negotiation IEEE 802.3x Full Duplex |
||
Giao thức mạng | IPX / SPX (Netware 4.2(J), 5.1(J), 6.0 (J)) SNMP (Canon-MIB), HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6), AppleTalk |
||
Khe cắm mở rộng | Không | ||
Đầu in | |||
Đầu in | Model | PF-05 | |
Loại | Công nghệ phun bóng cảm ứng | ||
Cấu hình đầu in | Loại 6 màu tích hợp (6 chíp/ đầu in x 2 đầu in) | ||
Cường độ vòi phun | 1200 dpi x 2 | ||
Vòi phun/ chip | MBK / BK / M / Y: 2.560 vòi phun cho mỗi màu C / PC / PM / GY: 5.120 vòi phun cho mỗi màu | ||
Kích thước giọt mực | 4pl | ||
Thay đầu in | Người sử dụng thay thế | ||
Hộp mực | |||
Hộp mực | Model | 130ml:PFI-106 / PFI-8106 BK / MBK / C / M / Y / PC / PM / GY 300ml:PFI-206 / PFI-8206 BK / MBK / C / M / Y / PC / PM / GY |
|
Nguồn cấp mực | Hệ thống ống mực (có ống mực phụ) | ||
Màu | Mực Pigment 8 màu (BK / MBK / C / M / Y / PC / PM / GY) | ||
Dung lượng mực | Ống mực kèm máy:BK / MBK / M / Y 90ml, C / PC / PM / GY 120ml Mực mua sau đó: 130ml / 300ml |
||
Dò lượng mực | Dò tìm bằng đếm điểm và điện cực (hết mực) | ||
Chip thông minh | Mỗi ống mực được trang bị một EEPROM chứa lượng mực trong đó | ||
Dao cắt | |||
Dao cắt | Model | ||
Loại | Cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị độc lập | ||
Độ bền dao cắt (số lần cắt) | 15.000 lần cắt giấy khổ A1 | ||
Thay dao cắt | |||
Xử lí giấy | |||
Nạp giấy và nhả giấy | Giấy cuộn (thiết bị nạp giấy cuộn tự động: chuẩn) | Một cuộn (nạp từ phía trên [có thể nạp từ phía trước], nhả giấy từ phía trước) | |
Giấy cắt | Nạp bằng tay (1 tờ) | Nạp giấy và nhả giấy từ phía trước, nạp giấy phía trên và nhả giấy phía trước | |
Hướng nhả giấy | Mặt bản in hướng lên trên, phía trước | ||
Số lượng bản in tối đa | Khay đỡ bản in: một tờ | ||
Khổ giấy | Giấy cuộn (chiều rộng) | ISO | A3, A2, A1 |
JIS | B4, B2 | ||
ARCH | B4, B2 | ||
Các loại giấy khác | 8″, 10″, 14″, 16″, 17″, 300mm, A3+ (329mm) | ||
Giấy cắt (nạp từ phía trên) | ISO | A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, B4, B3, B2 | |
DIN | C2 | ||
JIS | B2 | ||
ANSI | 17 x 22″, 22 x 34″ | ||
ARCH | 18 x 24″, 24 x 36″ | ||
Giấy ảnh | 20 x 24″, 18 x 22″ | ||
Poster | 20 x 30″ | ||
Các loại giấy khác | 13 x 22″ | ||
Giấy cắt (nạp từ phía trước) | ISO | A2, A1, B2 | |
DIN | C2 | ||
JIS | B2 | ||
ANSI | 17 x 22″, 22 x 34″ | ||
ARCH | 18 x 24″, 24 x 36″ | ||
Giấy ảnh | 20 x 24″, 18 x 22″ | ||
Poster | 20 x 30″ | ||
Các loại giấy khác | 13 x 22″ | ||
Độ dày giấy | Giấy cuộn | 0,07 – 0,8mm | |
Giấy cắt | Nap giấy bằng tay từ phía trên | 0,07 – 0,8mm | |
Nap giấy bằng tay từ phía trước | 0,5 – 1,5mm | ||
Đường kính bên ngoài giấy tối đa | 150mm | ||
Kích thước lõi giấy | Đường kính bên trong lõi giấy: 2″ / 3″ | ||
Chiều rộng giấy | Giấy cuộn | 203,2mm – 610mm ※ “Chiều rộng giấy” được hỗ trợ thông thường hạn chế với “Khổ giấy” (chiều rộng giấy cuộn) được xác định trong tài liệu này |
|
Giấy cắt | Nap giấy bằng tay từ phía trên | 203,2mm (8″) – 610mm (24″) | |
Nap giấy bằng tay từ phía trước | 250 – 610mm (24inch) * chỉ dành cho bảng POP | ||
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | Giấy cuộn | 203,2mm | |
Giấy cắt | Nap giấy bằng tay từ phía trên | 279,4mm | |
Nap giấy bằng tay từ phía trước | 350mm , 420mm (with SU-21) | ||
Chiều dài giấy tối đa có thể in | Giấy cuộn | 18m (khác nhau tùy theo hệ điều hành và ứng dụng) | |
Giấy cắt | Nap giấy bằng tay từ phía trên | 1,6m | |
Nap giấy bằng tay từ phía trước | 914mm | ||
Lề in | Vùng in khuyến nghị | Giấy cuộn | Lề trên: 20mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ phải: 5mm |
Nap giấy bằng tay từ phía trên | Lề trên: 20mm, Lề dưới: 23mm, Lề trái/ phải: 5mm | ||
Nap giấy bằng tay từ phía trước | Lề trên: 20mm, Lề dưới: 23mm, Lề trái/ phải: 5mm | ||
Vùng có thể in | Giấy cuộn | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 3mm, Lề trái/ phải: 3mm | |
Giấy cuộn (in không viền) |
Lề trên: 0mm, Lề dưới: 0mm, Lề trái/ phải: 0mm | ||
Nap giấy bằng tay từ phía trên | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 3mm (*1), Lề trái/ phải: 3mm | ||
Nap giấy bằng tay từ phía trước | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 23mm, Lề trái/ phải: 3mm | ||
In không viền (chỉ giấy cuộn) | Chiều rộng giấy | 10″ (254mm), B4 (257mm), 14″ (356mm), 16″ (407mm), A2 (420mm), A2+/17″ (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24″ (610mm) | |
Dung lượng giấy có thể nạp | Nạp bằng tay | 1 tờ (từ phía trên, phía trước) |
Cartridge mực hoặc ống mực
-
Loại mực Giá PFI-8106 BK (130ml) PFI-8106 C (130ml) PFI-8106 GY PFI-8106 M (130ml) PFI-8106 MBK (130ml) PFI-8106 PC PFI-8106 PM PFI-8106 Y (130ml) PFI-8206 BK (300ml) PFI-8206 C (300ml) PFI-8206 GY PFI-8206 MBK (300ml) PFI-8206 PC PFI-8206 PM PFI-8206 Y (300ml)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.