Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF815 / 825
Đầu in | PF-03 | |
Công nghệ in | FINE (Phương pháp in phun nhiệt) | |
Độ phân giải in (tối đa) | 2400 x 1200dpi | |
Độ chính xác nét in | ±0,1% hoặc thấp hơn | |
Trọng lượng nét in tối thiểu | 0,02mm | |
Số lượng vòi phun | Màu đen: | 5.120 vòi phun |
Các màu khác: | 2.560 vòi phun/ màu | |
Kích thước giọt mực | 4 Picoliter | |
Mức độ vòi phun (độ phân giải đầu in) | 1200dpi x 2 dòng | |
Vùng đầu in | 1,07in. | |
Ống mực | ||
Loại mực | Dye: | Cyan (C), Magenta (M), Yellow (Y), Black (K) |
Pigment: | Matte Black (MBK) | |
Model | PFI-303 / PFI-703 | |
Dung lượng mực | 330ml / 700ml | |
Số màu | 5 | |
Phương pháp cấp mực | Hệ thống ống (với các ống mực nhỏ) | |
Hệ thống phục hồi vòi phun | Dò tìm những vòi phun không bắt nhiệt và bù nhiệt | |
Thiết bị điều khiển máy in | Thiết bị điều khiển L-COA | |
Ổ cứng | 2.5-inch, 160GB, 5400rpm, giao tiếp người sử dụng S-ATA | |
Bộ nhớ máy in | 32GB (DRAM vật lí: 384MB) | |
Phương pháp nạp giấy | Nạp giấy từ phía trước, ra giấy từ phía trước (1 cuộn – iPF815, 2 cuộn – iPF825) | |
Chiều rộng giấy | ||
Giấy cuộn | 254 – 1118mm | |
Giấy cắt | 203 – 1118mm | |
Khổ giấy | ||
Giấy cắt | ISO – A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN – C4, C3, C2, C1, C0, JIS – B4, B3, B2, B1, B0, ANSI – 8.5 x 11″, 8.5 x 14″, 11 x 17″, 13 x 19″, 17 x 22″, 22 x 34″, 28 x 40″, 34 x 44″, ARCH – 9 x 12″, 12 x 18″, 18 x 24″, 24 x 36″, 26 x 38″, 27 x 39″, 30 x 42″, 36 x 48″, Photo – 20 x 24″, 18 x 22″, 14 x 17″, 12 x 16″, 10 x 12″, 10 x 15″, 8 x 10″, 16 x 20″(khổ ảnh Mĩ), Poster – 20 x 30″, 30 x 40″, 42 x 60″, 44 x 62″, 300 x 900mm, Các loại khác – 13 x 22″ | |
Giấy cuộn (chiều rộng) | ISO – A3, A2, A1, A0, JIS – B2, B1, B0, ARCH – 24″, 30″, 36″, Các loại khác- 10″, 14″, 16″, 17″, 42″, 44″ | |
Lề in | ||
Giấy cuộn | Tất cả các cạnh: | 3mm hoặc 0mm cho in không viền |
Giấy cắt | Lề trái, phải, trên: | 3mm |
Lề dưới: | 23mm | |
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | 8,0″ (203mm) | |
Chiều dài bản in tối đa | ||
Giấy cuộn | 59″ (18m) | |
Giấy ở khay tay (nạp từ phía trước) | 5,2″ (1,6m) | |
Dao cắt giấy | Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị độc lập | |
Độ dày giấy | ||
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước | 0,07 – 0,8mm | |
Giấy cuộn | 0,07 – 0,8mm | |
Kích thước lõi giấy | Đường kính bên trong lõi giấy: | 2″ / 3″ |
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy | 150mm | |
Phần mềm | ||
Phần mềm in | Trình điều khiển máy in imagePROGRAF 2008, Trình điều khiển HDI dành cho AutoCAD / AutoCAD, LT 2000 – 2008, Bộ Kit tặng thêm trình điều khiển máy in (dành trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER |
|
Tiện ích | Media Configuration Tool | |
Ứng dụng | Tiện ích cài đặt thiết bị GARO, Poster Artist 2008 (chọn thêm) | |
Trạng thái thiết bị | Màn hình hiển thị GARO, điều khiển từ xa UI | |
Ngôn ngữ in | GARO (Ngôn ngữ nghệ thuật đồ hoạ với thao tác đường quét nhanh hơn), HP- GL/2, HP RTL | |
Hệ điều hành | Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC hoặc Intel) | |
Kết nối giao diện người sử dụng | ||
Tiêu chuẩn (tích hợp) | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX | |
Chọn thêm | IEEE1394 (FireWire) | |
Độ ồn | ||
Khi vận hành | 52dB (A) hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ Standby | 35dB (A) hoặc thấp hơn | |
Công suất âm | 6,8 Bels hoặc thấp hơn | |
Nguồn điện | AC 100 – 240V (50 – 60Hz) | |
Tiêu thụ điện | ||
Tối đa khi vận hành | 190W hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ Standby (100 – 120V) | 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi ở chế độ Standby (220 – 240V) | 6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi kết nối IEEE1394) | |
Khi tắt nguồn | 1W hoặc thấp hơn (tuân theo lệnh thực thi) | |
Chứng chỉ | ENERGY STAR (WW), chỉ dẫn RoHS, Tuyên bố IT ECO (châu Âu), WEEE, Chỉ thị thực hiện của Tổng thống Mĩ, Chỉ dẫn RoHS của Trung quốc | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 15 – 30°C | |
Độ ẩm tương đối | 10 – 80% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iPF815 – 1893 x 975 x 1144mm (khi có đế máy in) iPF825 – 1893 x 1291 x 1144mm (khi có đế máy in) |
|
Trọng lượng (khi có đế máy in và khay giấy) | iPF815 – Xấp xỉ 138kg iPF825 – Xấp xỉ 189kg |
|
Chọn thêm | Bảng mạch mở rộng IEEE1394 (EB-05) Thiết bị đỡ cuộn giấy (RH2-44) Thiết bị nhặt giấy (TU-06) Khay giấy di động (BU-03) PosterArtist 2009 |
|
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế | Đầu in (PF-03) Ống mực (PFI-303 / PFI-703) Bộ thu hồi mực thải (MC -09) |
Cartridge mực hoặc ống mực
-
Loại mực Giá PFI-303 BK PFI-303 C PFI-303 M PFI-303 Y PFI-703 BK PFI-703 C PFI-703 M PFI-703 Y MC-09 PFI-303 MBK PFI-703 MBK
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.