Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF8300S
Loại mực | LUCIA EX mực 8 màu: MBK, BK, C, M, Y, PC, PM, GY | |
Độ phân giải in tối đa | 2400 x 1200dpi | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao), trọng lượng thân khi chưa lắp phụ kiện | Thân máy chính khi có thiết bị nạp giấy cuộn tự động (chuẩn): | – |
Thân máy chính và đế máy in: | 1.893 x 975 x 1,144mm; Trọng lượng: xấp xỉ 143kg (bao gồm thiết bị đỡ cuộn giấy và khay giấy, không bao gồm mực và đầu in) |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao), trọng lượng thân khi đã lắp phụ kiện | Thân máy chính (có tấm nâng): | 2.080 x 1,060 x 867mm; Trọng lượng: xấp xỉ 170kg |
Đế máy in: | 1.795 x 863 x 363mm; Trọng lượng: xấp xỉ 43kg |
|
Nguồn điện | Nguồn điện vào: | AC 100 – 240V (50 – 60Hz) |
Tiêu thụ điện: | Khi đang vận hành: 190W hoặc thấp hơn | |
Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby (ở chế độ tiêu thụ điện thấp): | 100V – 120V: 5W hoặc thấp hơn 220V – 240V: 6W hoặc thấp hơn |
|
Khi tắt nguồn (standby): | 1W hoặc thấp hơn (Tuân theo chỉ dẫn thực hiện của Tổng thống Mĩ) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 15 – 30°C, Độ ẩm: 10 – 80 % (không ngưng tụ) | |
Độ ồn | Âm lượng: | Khi đang vận hành: 50dB (A), (giấy phủ; ưu tiên in: ảnh; chế độ chuẩn) Khi ở chế độ Standby: 35dB (A) hoặc thấp hơn (đo theo ISO7779 với các điều kiện trên) |
Công suất âm (LWAd): | Khi đang vận hành : xấp xỉ 6,4 Bels, (giấy phủ; ưu tiên in: ảnh; chế độ chuẩn) ) (đo theo ISO7779 với các điều kiện trên) | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ chuẩn: | 384MB |
Ổ cứng | 2.5″ 160GB 5400rpm S-ATA I/F | |
Kết nối giao tiếp mạng | Loại USB tốc độ cao: | Tích hợp |
Chế độ USB tốc độ cao: | Tốc độ chuẩn (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Bulk transfer | |
Thiết bị kết nối USB tốc độ cao: | Series B (4 pin) | |
Loại Ethernet: | Tích hợp | |
Chuẩn Ethernet: | IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T / Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex | |
Giao thức Ethernet: | IPX/SPX (Netware 4.2(J), 5.1(J), 6.0(J)), SNMP (Canon-MIB), HTTP, TCP/IP, AppleTalk | |
Xử lí giấy | ||
Nạp giấy và nhả giấy | Giấy cuộn (thiết bị nạp giấy cuộn tự động: chuẩn): | Một cuộn (nạp từ phía trước, Nhả giấy phía trước |
Giấy cắt: | Nạp giấy từ phía trước, nhả giấy từ phía trước (Khay tay sử dụng cần khoá giấy) | |
Chuyển đường lên giấy (giấy cuộn / giấy cắt): | Người sử dụng tự chuyển | |
Hướng nhả giấy: | Giấy ra ngửa mặt, cạnh phía trước | |
Thiết bị nhặt giấy: | Chọn thêm | |
Số bản in tối đa: | 1 tờ (khi sử dụng khay giấy chuẩn đi kèm) | |
Khổ giấy | Roll paper (Width): | ISO – A3, A2, A1, A0 JIS – B2, B1, B0 ARCH – 24″, 30″, 36″ Các loại khác – 10″, 14″, 16″, 17″, 42″, 44″ |
Giấy cuộn (chiều rộng): | ISO – A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0 DIN – C4, C3, C2, C1, C0 JIS – B4, B3, B2, B1, B0 ANSI – 8.5 x 11″, 8.5 x 14″, 11 x 17″, 13 x 19″, 17 x 22″, 22 x 34″, 28 x 40, 34 x 44″ ARCH – 9 x 12″, 12 x 18″, 18 x 24″, 24 x 36″, 26 x 38″, 27 x 39″, 30 x 42″, 36 x 48″ Photo – 20 x 24″, 18 x 22″, 14 x 17″, 12 x 16″, 10 x 12″, 10 x 15″, 8 x 10″, 16 x 20″ (cỡ ảnh Mĩ) Poster – 20 x 30″, 30 x 40″, 42 x 60″, 44 x 62″, 300 x 900mm Các loại khác – 13 x 22″ |
|
Độ dày giấy | Giấy cuộn: | 0,07 – 0,8mm |
Giấy cắt: | 0,07 – 0,8mm | |
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy | 150mm hoặc thấp hơn | |
Kích thước lõi giấy | Đường kính bên trong lõi giấy cuộn: 2″ / 3″ (chọn thêm) | |
Chiều rộng giấy | Giấy cuộn: | 254 – 1118,0mm |
Giấy cắt: | 203,2 – 1118,0mm | |
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | Giấy cuộn: | 203,2mm |
Giấy cắt: | 203,2mm | |
Chiều dài giấy tối đa có thể in | Giấy cuộn: | 18m (khác nhau tuỳ theo hệ điều hành và ứng dụng) |
Giấy cắt: | 1,6m | |
Lề in | Vùng nên in (giấy cuộn): | Lề trái: 5mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 20mm, Lề dưới: 5mm |
Vùng nên in (giấy cắt): | Lề trái: 5mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 20mm, Lề dưới: 23mm | |
Vùng có thể in (giấy cắt): | Lề trái: 5 mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm In không viền: Lề trái: 0mm, Lề phải: 0mm, Lề trên: 0mm, Lề dưới: 0mm |
|
Vùng có thể in (giấy cuộn): | Lề trái: 5mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 5mm, Lề dưới: 23mm | |
In tràn lề (chỉ giấy cuộn) | Chiều rộng giấy: | 515mm (JIS B2), 1, 030mm (JIS B0), 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10″, 14″, 17″, 24″, 36″, 42″, 44″ |
Dung lượng nạp giấy | Khay tay: | 1 tờ (nạp từ phía trước) |
Cartridge mực hoặc ống mực
-
Loại mực Giá PFI-8306 BK (330ml) PFI-8306 C (330ml) PFI-8306 GY (330ml) PFI-8306 MBK (330ml) PFI-8306 PC (330ml) PFI-8306 PM (330ml) PFI-8306 Y (330ml) PFI-8706 BK (700ml) PFI-8706 C (700ml) PFI-8706 GY PFI-8706 M (700ml) PFI-8706 MBK (700ml) PFI-8706 PC PFI-8706 PM PFI-8706 Y (700ml) MC-08 PFI-304 BK PFI-304 C PFI-304 GY PFI-304 M PFI-304 MBK PFI-304 PC PFI-304 PM PFI-304 Y PFI-704 BK PFI-704 C PFI-704 GY PFI-704 M PFI-704 MBK PFI-704 PC PFI-704 PM PFI-704 Y
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.