Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER ADVANCE 8295 / 8205
Loại máy | Máy in với bảng điều khiển | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1 & 2: | A4 |
Khay Cassette 3 & 4: | A5R (330 x 483mm), Khổ tùy chọn (139,7 x 182,0mm đến 330,2 x 487,7mm) |
|
Khay đỡ giấy: | A5R (330 x 483mm), Khổ tùy chọn (100 x 148mm đến 330,2 x 487,7mm) |
|
Độ phân giải khi đọc: | 600 x 600dpi | |
Độ phân giải khi sao chụp: | 1200 x 1200dpi | |
Độ phân giải khi in: | 1200 x 1200dpi 256 dải màu |
|
Tốc độ in/sao chụp | A4 | 105 trang /phút với máy in iR-ADV 8205 95 trang /phút với máy in iR-ADV 8295 |
A3 | 54 trang /phút với máy in iR-ADV 8205 50 trang /phút với máy in iR-ADV 8295 |
|
SRA3 | 50,4 trang /phút với máy in iR-ADV 8205 45,6 trang /phút với máy in iR-ADV 8295 |
|
Phóng to/ Thu nhỏ | Zoom: | 25 – 400% |
Mức cố định: | 25 – 400% (25%, 50%, 71%, 100%, 141%, 200%, 400%) | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 2,7 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian làm nóng máy | Ít hơn 1 phút | |
Sao chụp/ In nhiều bản | 1 đến 9.999 tờ | |
In đảo mặt | In đảo mặt tự động theo tiêu chuẩn | |
Định lượng giấy | Khay Cassette: | 52 đến 220gsm |
Khay đỡ giấy: | 52 đến 256gsm | |
Khay đảo mặt: | 52 đến 220gsm | |
Dung lượng giấy | Khay chuẩn: | 1.500 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) Khay đỡ giấy: 100 tờ (80gsm) |
Khay đỡ giấy: | 100 tờ (80gsm) | |
Hộc chọn thêm: | 3.500 tờ khổ A4 (80gsm) | |
Hộc POD Lite: | 3.500 tờ (80gsm) | |
Tổng dung lượng giấy: | 7.700 tờ | |
Tốc độ bộ vi xử lý | 1,8GHz | |
Bộ nhớ | 1,5GB | |
Ổ đĩa cứng | Chuẩn: | 160GB, có thể mở rộng tới 1TB |
Màn hình | Màn hình cảm ứng TFT SVGA cỡ 10,4″ | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (100BaseT / 100Base-TX / 10Base-T), kết nối mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, chọn thêm), USB2.0 | |
Giao thức mạng | TCP/IP* (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPX / SPX(NDS, Bindery), AppleTalk. *hỗ trợ IPv4/IPv6 | |
Nguồn điện | 220 – 240V AC, 50 / 60Hz 10A | |
Tiêu thụ điện | Tối đa 2,4kW | |
Kích thước (W x D x H) | 1.170 x 770 x 1.252mm (bao gồm đầu đọc ảnh màu đảo mặt -C1 & màn điều khiển) | |
Trọng lượng | 242kg (bao gồm đầu đọc ảnh màu đảo mặt -C1) | |
Khi in | ||
Ngôn ngữ miêu tả trang | UFRII (chuẩn trên tất cả model), PCL5e/6 (chọn thêm với máy in PCL của Canon-AH1), Adobe Postscript 3 (chọn thêm với máy in PS của Canon -AH1) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi, 600 x 600dpi | |
Phông | Phông PCL: | Roman93, Bitmap10, OCR2 |
Phông PS: | Roman136 | |
Hỗ trợ hệ điều hành | UFRII, PCL & PS3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 / Server2008R2 *UFRII & PS3 cũng hỗ trợ Mac OS X (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) |
Mac-PPD: | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OS X 10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn | |
In bằng máy chủ Fiery RIP | ||
Tên | imagePASS-U2 (chọn thêm) | |
PDL | Adobe Postscript 3, PCL6 / PCL5e | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi, 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 2GB | |
Ổ cứng | 250GB | |
CPU | Intel Core Duo T2500, 2,0GHz | |
Phông | PS: | 138 |
PCL: | 113 | |
Hỗ trợ hệ điều hành OS | Windows 2000 SP4 (chỉ trình điều khiển máy in) / XP (SP3) / Server2003 (SP2) / Server2008 (SP2) / Vista (SP2), Windows 7,Window 8, Mac OS X 10.4 hoặc phiên bản mới hơn | |
Giao thức mạng làm việc | Ethernet 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, USB, thiết bị kết nối 15 pin D-sub, TCP/IP (LPD / Port9100 / IPP / SMB / FTP), ATP / DDP (AppleTalk) |
Phụ kiện cho dòng máy imageRUNNER ADVANCE 8295 / 8205
Phụ kiện chọn thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị nạp tài liệu
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Hộc giấy-C1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Pod Deck Lite-A1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Máy hoàn thiện dập ghim -N1, Máy hoàn thiện sách -N1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị xén lề sách bên trong -A1 – xén một cạnh (cạnh trước) * cần phải có thiết bị hoàn thiện sách -N1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị nạp tài liệu-K1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị đục lỗ -BG1 *yêu cầu hoặc thiết bị dập ghim hoặc thiết bị hoàn thiện sách của series N1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị gập giấy-H1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị đục lỗ chuyên nghiệp-C1 – Thiết bị đục lỗ nối tiếp bên ngoài
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị tích hợp đục lỗ chuyên nghiệp-B1 – Bắt buộc đối với thiết bị đục lỗ chuyên nghiệp -C1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị hoàn thiện dập ghim-Q1 PRO, Thiết bị hoàn thiện đóng sách -Q1 PRO
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị xén lề sách -D1 *cần có Thiết bị hoàn thiện đóng sách -Q1 PRO
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Thiết bị đục lỗ -BS1 / BT1 / BU1 *cần sử dụng thiết bị dập ghim hoặc thiết bị hoàn thiện đóng sách của series Q1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Các tùy chọn bổ sung/ Tùy chọn thiết bị nạp tài liệu/ tùy chọn mạng làm việc
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Các tùy chọn khác
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.