Tính năng kỹ thuật:
Kiểu máy : Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng màu / internet Fax, loại để bàn Kiểu sao chụp : Laser digital Bộ nhớ chuẩn : 2 GB/ Tối đa 4GB Ổ cứng : 250GB (lựa chọn) Thời gian khởi động máy : ≤ 20 giây Thời gian copy bản đầu tiên : ≤ 4.5giây Mã người sử dụng : 1000 mã Công suất tiêu thụ : ≤1.5 kW Kiểu bản gốc : Tờ rời, sách, vật thể Khổ bản gốc : Tối đa A3 Khổ bản sao : A5 – A3 Khay giấy : 500 trang x 2 khay Khay nạp giấy tay đa năng :100 trang Khay giấy nâng cấp thêm : 500 trang x 1 khay, 500 trang x 2 khay, 2,500 trang x 1 khay Định lượng giấy : Khay tự động : 60-220g/m2; Khay tay : 60 – 220g/m2 Kích thứơc máy : 585 x 660 x 735mm Trọng lượng : 56.5kg Công suất in/ sao chụp : tối đa 28.000 trang/ tháng
Sao Chụp Tốc độ sao chụp : 36 trang/phút Độ phân giải : 600 x 600 dpi Mức phóng to thu nhỏ : 25% – 400% ( +/- 0.1% ) Sao chụp liên tục : 1-9,999 bản Chế độ sao chụp : Text, Photo, Text & Photo, băng tay, 2-in-1, 4-in-1, ID card,… Chia bộ điện tử : Có sẵn Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động: 100 tờ (lựa chọn) Chức năng đảo bản sao tự động :(có sẵn)
In mạng: ( Có sẵn ) Tốc độ in : 36 trang/phút Bộ nhớ : Dùng chung với Copier Độ phân giải : 1800 (Equivalent) x 600 dpi Cổng giao tiếp : 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0/1.1, IEEE 802.11 b/g/n (lựa chọn) Ngôn ngữ in : PCL 6, XPS, PostScript 3 Phông chữ : 80 PCL font, 137 PostScript font Hệ điều hành :Windows (x32/x64): XP, Vista, Window Server 2003/2008/2012, MacOS X (10.6 / 10.7 / 10.8 / 10.9 / 10.10), Linux
Scan mạng màu: ( Có sẵn ) Loại : Quét màu đa sắc Cổng giao tiếp : Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T), IEEE 802.11 b/g/n (option) Driver : TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver Giao thức: TCP/ IP (FTP, SMB, SMTP, WebDAV) Tốc độ scan (đơn sắc/ đa sắc) : 45 trang/phút Khổ tối đa : A3 Định dạng file chuẩn: TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG, XPS, Compact XPS Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi Chức năng scan : Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to Box (HDD) Scan to USB memory, Scan to Server, Network TWAIN, Scan to Web Service (WSD- Scan), Device Profile for Web Services (DPWS)
Internet Fax: ( Có sẵn ) Giao thức : Gửi: SMTP, Nhận: POP3, TCP/ IP Hình thức kết nối : Full – Mode Khổ giấy gửi : A3, B4, A4 Khổ tối đa : A3 Độ phân giải : B/W : 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi Colour/ Grey Scale : 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp : Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T) Định dạng : B/W : TIFF –F Colour: TIFF (RFC 3949 Profile-C)
Vật tư & Phụ kiện chọn thêm: Mực: 23.000 trang Drum: 100.000 trang Bộ nạp và đảo bản gốc: DF-628 Bộ nhớ: UK-211 Fax kit: FK-513 Mount kit: MK-735 Wireless: UK-212 Khay giấy: PC-113 500 tờ/ PC-213 500 tờ x 2 / PC-413 2500 tờ |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Photocopy Konika Minolta Bizhub 367” Hủy
Sản phẩm tương tự
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
MÁY PHOTOCOPY KONIKA MINOLTA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.