TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps 2 x cổng USB 3.0 |
Nút | Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn Đèn LED Mở/Tắt Nút WPS Nút Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12V/4A |
Kích thước ( R x D x C ) | 10.4 X 7.8 X 1.5 in. (263.8 X 197.8 X 37.3mm) |
Ăng ten | 4 ăng ten rời |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz Band |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz Band: Lên đến 1733Mbps 2.4GHz Band: Lên đến 800Mbps |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -91dBm 11a 54Mbps: -73dBm 11ac HT20: -66dBm 11ac HT40: -67dBm 11ac HT80: -58dBm 2.4GHz 11g 54M: -76dBm 11n HT20: -73dBm 11n HT40: -71dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Access Control List | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Truy cập kép)/ L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
USB Sharing | Hỗ trợ Samba (lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router 2 băng tầng kép wifi AC2600 Bộ cấp nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8/8.1/10 MAC OS, NetWare, UNIX hoặc hệ điều hành Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.