MODEL | C6KS | C10KS |
NGUỒN VÀO | ||
---|---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC | |
Ngưỡng điện áp | 176 ~ 276 VAC | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) | |
Hệ số công suất | ≥ 0,98 | |
Tương thích máy phát điện | Có | |
NGUỒN RA | ||
Công suất | 6 KVA / 4,2 KW | 10 KVA / 7 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 1% | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. | |
Tần số | 50 Hz ± 0,05Hz | |
Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) | |
Khả năng chịu quá tải | ≥ 105% trong 10 phút | |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp | |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn | |
CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO) | ||
Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) | Tuỳ chọn theo yêu cầu | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
ẮC QUI | ||
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng | |
Thời gian lưu điện | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài | |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. | |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh | |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower | |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms | |
Chức năng kết nối song song N+X | Cho phép kết nối song song lên đến 3 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. | |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí | |
TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn khi máy hoạt động | 55 dB không tính còi báo | |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) | |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | ||
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | ||
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | ||
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A | |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 260 x 570 x 717 | 260 x 570 x 717 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 35 | 38 |
Ups Santak Online 6KVA – 10KVA ẮC QUI RỜI
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ups Santak Online 6KVA – 10KVA ẮC QUI RỜI” Hủy
Sản phẩm tương tự
Ups Santak Online 10kva
Ups Santak Online 6kva
Ups Santak Online 6kva
Giảm giá!
Ups Santak Online 6kva
Ups Santak Online 10kva
Ups Santak Online 6kva
Ups Santak Online 10kva
Ups Santak Online 6kva
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.